khoan hoà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan hoà+
- Generous and kind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan hoà"
- Những từ có chứa "khoan hoà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 561